Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tư vấn sản phẩm (24/7) - 0989 253 860
Hotline 24/7 - 0989 253 860 / 0904 84 02 08
Mail - ha@saovietco.com
Chat Zalo - 0931 876 459
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
SAO VIỆT CUNG CẤP THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA DẦU
KỸ THUẬT SAO VIỆT
SETA, PILODIST, PSL, TAMSON, SDM , ERALYTICS
1 NĂM CHO MÁY CHÍNH
Hotline : 0989 253 860 - 0904 84 02 08
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
Địa chỉ :156 Nguyễn Cửu Đàm, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú ,TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại : 028 6267 8348 - Fax : 028 6267 8349
MST : 030420108
Người liên hệ báo giá :
Lương Thị Bích Hà – 0989 253 860 / 0904 84 02 08
Email : ha@saovietco.com – hami459@yahoo.com
Công ty TNHH Kỹ Thuật Sao Việt thành lập từ năm 2006 chuyên cung cấp phân phối các thiết bị trong ngành dầu khí, dược mỹ phẫm, thực phẫm…
Cung cấp giải pháp , bảo hành, bảo trì thiết bị Đại lý độc quyền tại Việt Nam : Mitsubishi Chemical – Nhật Bản , Phase Technologies – Canada , Tamson - Hà Lan,
Eralytics - Áo ,Thermo Probe - Mỹ, PSL Rheotek- Anh,Stanhope Seta- Anh, Kessler
Mỹ, VICI Valco., Thermo Scientific- Mỹ ( mãng máy lọc nước siêu sạch), Phase Techlogies – Canada, Falex Mỹ, Pilodist – Đức , Orbis BV Hà Lan
ASTM D86 : Distillation Apparatus |
ASTM D86 : Máy chưng cất xăng – dầu |
ASTM D91, D96 : Centrifuge for Water and Sed. in Oils |
ASTM D91 : Ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn. |
ASTM D92 : Cleveland Open Cup Flash |
ASTM D92 : Chớp cháy cốc hở Cleveland |
ASTM D93 : Pensky Martens Flash |
ASTM D93 : Chớp cháy cốc kính Pensky Martens |
ASTM D97 : Pour Point |
ASTM D97 : Độ đông đặc |
ASTM D130 : Copper Corrosion Test |
ASTM D130 : Ăn mòn tấm đồng |
ASTM D287 : API Gravity |
ASTM D287 : Tỷ trọng API |
ASTM D323 : Vapor Pressure (Reid Method) |
ASTM D323 : Áp suất hơi bão hoà Reid |
ASTM D445 : Kinematic Viscosity |
ASTM D445 : Độ nhớt động học |
ASTM D525 : Oxidation Stability of Fuels |
ASTM D525 : Độ ổn định oxy hoá xăng |
ASTM D613 : Automation of Waukesha Cetane |
ASTM D613 : Máy đo trị số Waukesha Cetane |
ASTM D665 : Rusting Properties of Oils |
ASTM D665 : Thử độ gỉ - ăn mòn |
ASTM D873 : Oxidation Stability of Aviation Fuels |
ASTM D873 : Độ ổn định oxy hoá nhiên liệu hàng không |
ASTM D892 : Foaming Tendency of Oils |
ASTM D892 : Xác định độ tạo bọt của nhớt |
ASTM D942 : Oxidation Stability of Greases |
ASTM D942 : Độ ổn định Oxy hoá của mỡ nhờn |
ASTM D943 : Oxidation Stability of Distillate Oils |
ASTM D943 : Độ ổn định Oxy hoá của xăng – dầu chưng cất |
ASTM D1177 : Engine Coolants Freezing Point |
ASTM D1177 : Độ kết tinh của nước giải nhiệt |
ASTM D1298 : Specific Gravity |
ASTM D1298 : Đo tỷ trong xăng, dầu |
ASTM D1319 : Hydrocarbon Types by FIA |
ASTM D1319 : Xác định Hydrocarbon bằng cột phận tích FIA |
ASTM D1401 : Water Separability of Oils |
ASTM D1401 : Độ trị số tách nước |
ASTM D1478 : Grease Torque Test |
ASTM D1478 : Bể xác định chỉ số momen xoắn của mỡ nhờn |
ASTM D1742 : Oil Separation from Grease |
ASTM D1742 : Độ tách dầu |
ASTM D1748 : Rust Protection in the Humidity Cabinet |
ASTM D1748 : Bể tạo ẩm xác định chống gỉ |
ASTM D1796 : Centrifuge for Water and Sediment in Oils |
ASTM D1796 : Ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn. |
ASTM D1881 : Foaming Tendency of Engine Coolants |
ASTM D1881 : Xác định độ tạo bọt |
ASTM D2068 : Filter Blocking Point |
ASTM D2068 : Bộ lọc xác định độ nhiểm bẩn bám dính |
ASTM D2158 : Residues in LP Gases |
ASTM D2158 : Thành phần cặn sau khi bốc hơi |
ASTM D2170 : Kinematic Viscosity of Asphalt |
ASTM D2170 : Đo độ nhớt động học Asphalt |
ASTM D2212 : Rotary Pressure Vessel Oxidation Test (RPVOT, RBOT) |
ASTM D2212 : Máy xác định độ khử kháng oxy hoá dầu (RPVOT, RBOT) |
ASTM D2265 : Dropping Point of Grease |
ASTM D2265 : Máy xác định độ nhỏ giọt của mỡ |
ASTM D2272 : Rotary Pressure Vessel Oxidation Test (RPVOT, RBOT) |
ASTM D2272 : Máy xác định độ khử kháng oxy hoá dầu (RPVOT, RBOT) |
ASTM D2273 : Centrifuge for Water and Sediment in Oils |
ASTM D2273 : Ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn. |
ASTM D2274 : Oxidation Stability of Distillate Oils |
ASTM D2274 : Độ ổn định oxy hoá của dầu chưng cất |
ASTM D2386 : Freezing Point of Jet Fuels |
ASTM D2386 : Điểm kết tinh của nhiên liệu hàng không |
ASTM D2440 : Oxidation Stability of Mineral Insulating Oil |
ASTM D2440 : Độ ổn định oxy hoá của dầu cách điện |
ASTM D2500 : Cloud Point |
ASTM D2500 : Xác định điểm vẩn đục |
ASTM D2532 : Pour Point Stability of Turbine Oils |
ASTM D2532 : Xác định điểm ổn định vẩn đục cùa dầu Turbine |
ASTM D2602 : Cold Crank Simulator |
ASTM D2602 : Đo độ nhớt dầu đa cấp |
ASTM D2619 : Hydrolytic Stability Test |
ASTM D2619 : Độ bền thuỷ phân |
ASTM D2699 : Octane Engine Automation |
ASTM D2699 : Thiết bị đo trị số Octane Engine |
ASTM D2700 : Octane Engine Automation |
ASTM D2700 : Thiết bị đo trị số Octane Engine |
ASTM D2709: Water and Sediment in Oils |
ASTM D2709: Hàm lượng nước và cặn trong dầu |
ASTM D2711 : Demulsibility of Oils |
ASTM D2711 : Thiết bị xác định độ kháng nhũ hoá |
ASTM D2781 : Compatability of Fuel Oil Blends |
ASTM D2781 : Độ tương thích của nhiên liệu phá chế |
ASTM D2885 : In-Line Octane Engine Automation |
ASTM D2885 : Máy đo Octane In-Line |
ASTM D2893 : Oxidation Stability of Distillate Oils |
ASTM D2893 : Xác định độ ổn định oxy hoá của dầu cất |
ASTM D2983 : Low Temperature Brookfield Viscosity |
ASTM D2983 : Bể đo độ nhớt Brookfield nhiệt độ thấp |
ASTM D3117 : Wax Appearance Point |
ASTM D3117 : Xác định điểm tạo sáp |
ASTM D3142 : Specific Gravity |
ASTM D3142 : Đo tỷ trọng dầu |
ASTM D3603 : Rusting Properties of Oils |
ASTM D3603 : Đo độ ăn mòn của dầu |
ASTM D3829 : Refrigerated Chillers for Auto Lubricants |
ASTM D3829 : Bộ làm lạnh cho kiểm tra chất lượng nhớt |
ASTM D4007: Centrifuge for Water and Sediment in Oils |
ASTM D4007: Ly tâm xác định hàm lượng nước & cặn |
ASTM D4310 : Oxidation Stability of Distillate Oil |
ASTM D4310 : Độ ổn định oxy hoá của xăng – dầu cất |
ASTM D4539 : Low Temperature Flow Test |
ASTM D4539 : Kiểm tra khả năng lọc của xăng bằng kiểm tra lưu lượng dòng chảy ở nhiệt độ thấp |
ASTM D4636 : Corrosiveness and Oxidation Stability |
ASTM D4636 : Kiểm tra độ ăn mòn và quá trình oxy hóa ổn định của dầu thủy lực |
ASTM D4684 : Refrigerated Chillers for Auto Lubricants |
ASTM D4684 : Bộ làm lạnh cho Xác định điểm năng suất và độ nhớt biểu kiến của dầu động cơ |
ASTM D4693 : Low Temperature Grease Torque Test |
ASTM D4693 : Kiểm tra Mô-men xoắn tại nhiệt độ thấp cho sản phẩm mỡ bôi trơn |
ASTM D4740 : Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D4740 : Kiểm tra độ sạch, độ tương thích trong dầu cặn |
ASTM D4814 : Silver Corrosion by Gasoline |
ASTM D4814 : Độ ăn mòn bạc của xăng |
ASTM D4871 : Universial Oxidation Stability Baths |
ASTM D4871 : Bể xác định độ ổn định oxy hoá |
ASTM D5293 : Cold Crank Simulator |
ASTM D5293 : Kiểm tra độ nhớt biểu kiến của nhớt bằng sử dụng bộ lạnh mô phỏng |
ASTM D5304 : Storage Stability of Distillate Fuels |
ASTM D5304 : Bình chứa ổn định cho nhiên liệu cất |
ASTM D5534 Vapor-Phase Rust Preventing of Hydraulic Fluids |
ASTM D5534 : Xác định độ ngăn ngừa gỉ pha hơi cho dầu thuỷ lực |
ASTM D5763 : Oxidation Stability of Gear Oils |
ASTM D5763 : Kiểm tra độ ổn định nhiệt Oxy hoá của dầu bánh răng |
ASTM D5846 : Oxidation Stability of Turbine Oils |
ASTM D5846: Kiểm tra độ ổn định hoá của dầu thuỷ lực |
ASTM D5853 : Pour Point of Crude Oils |
ASTM D5853 : Độ đông đặc của dầu thô |
ASTM D5968 : Oxidation Stability of Distillate Oils |
ASTM D5968 : Đánh giá tính ăn mòn của Diesel |
ASTM D6082 : Foaming Tendency of Oils at 150ºC |
ASTM D6082 : Đặc điểm tạo bọt của nhớt tại 150ºC |
ASTM D6371 : Cold Filter Plugging Point (CFPP) |
ASTM D6371 : Điểm lọc lạnh kín nhiên liệu (CFPP) |
ASTM D6422 : Water Tolerance of Gasoline |
ASTM D6422 : Độ dư nước của xăng |
ASTM D6468 : High Temp. Stability of Distillate Fuels |
ASTM D6468 : Độ ổn định nhiệt độ cao cảu nhiên liệu cất |
ASTM D6495 : Corrosiveness and Oxidation Stability |
ASTM D6495 : Độ ăn mòn và ổn định oxy hoá |
ASTM D6514 : Oxidation Stability of Turbine Oils |
ASTM D6514 : Độ ổn định Oxy hoá của dầu Turbine |
ASTM D6560 : Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D6560 : Xác định asphaltenes dầu thô dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ |
ASTM D6594 : Corrosiveness of Diesel Engine Oil |
ASTM D6594 : Đánh giá độ ăn mòn của dầu động cơ tại 135oC |
ASTM D6703 : Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D6703 : Độ ổn định Asphantene trong dầu cặn |
ASTM D6751 : Biodiesel Specification Tests |
ASTM D6751 : Kiểm tra tính chất nhiên liệu sinh học B100 |
ASTM D6822 : Specific Gravity |
ASTM D6822 : Kiểm tra tỷ trọng |
ASTM D7060 : Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D7060 : Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D7112 : Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D7112 : Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D7157 : Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D7157 : Asphaltene Stability in Residual Fuels |
ASTM D7462 : Biodiesel Oxidation Stability Test |
ASTM D7462 : Độ ổn định Oxy hoá của nhiên liệu sinh học B100 |
ASTM D7467 : Biodiesel Specification Tests |
ASTM D7467 : Đặc tính xăng, nhiên liệu sinh học (B6 – B20) |
ASTM D7501 : Cold Soak Filtration Test (CSFT) |
ASTM D7501 : Kiểm tra độ lọc nhúng lạnh (CSFT) |
ASTM E128: Permeability and Porosity Tester |
ASTM E128: Permeability and Porosity Tester |
ASTM E133 : Distillation Apparatus |
ASTM E133 : Distillation Apparatus |
EN 14112 : Oxidation Stability of Fatty Methyl Esters (FAME) |
EN 14112 : Ổn định oxy hóa của FAME (axit béo methyl ester) cho dầu diesel sinh học và diesel sinh học / động cơ diesel pha chế |
EN 15751 : Oxidation Stability of Biodiesel and B100 |
EN-15751 : Độ ổn định Oxy hoá của Biodiesel B100 |
AOCS CD 12-57 : Oxidation Stability of Edible Oils |
AOCS CD 12-57 : Độ ổn định Oxy hoá của dầu ăn |
AOCS Cd-12b-92 : Oxidation Stability of Edible Oils |
AOCS Cd-12b-92 : Độ ổn định Oxy hoá của dầu |
Bình luận