Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn sản phẩm (24/7) - 0989 253 860

Hotline 24/7 - 0989 253 860 / 0904 84 02 08

Mail - ha@saovietco.com

Chat Zalo - 0931 876 459
Sản phẩm bán chạy
THIẾT BỊ ĐO ĂN MÒN TẤM ĐỒNG Seta Silver and Copper Corrosion Bath - 11405-0
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TV4000 TAMSON
THIẾT BỊ ĐO TỶ TRỌNG TV2500 ASTM D1298
MÁY ĐẾM HẠT TRONG DẦU AvCount2 Particle Counter - SA1000-2
MÁY ĐẾM HẠT TRONG DẦU AvCount2 Particle Counter - SA1000-2
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ TP9-A THERMOPROBE
TP7-D Petroleum Gauging Thermometer - NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ TP7D
Type 1 Water Purification Systems - MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH THERMO
Barnstead™ MicroPure™ Water Purification System - MÁY LỌC NƯỚC THERMO BARNSTEAD
Barnstead Water Purification Systems MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH
Easypure Kit RO Feed Organic Free BARNSTEAD
PHỤ KIỆN CHO MÁY LỌC NƯỚC EASY PURE BARNSTEAD
Nhiệt kế điện tử đo bồn TP7D ( TP7-D Petroleum Gauging Thermometer)
Barnstead Smart2Pure Water Purification System - Máy lọc nước Smart2pure - Thermo
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT XĂNG DẦU - TAMSON
CỘT LỌC Polishing Cartridge Thermo - 09.1020, 09.1006, 09.2003, 09.2006, 09.2012, 09.2005, 09.1003
Nhiệt kế điện tử đo bồn TP7C ( TP7-C Petroleum Gauging Thermometer)
MÁY ĐO ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TAMSON TV4000 - HÀ LAN
MÁY LỌC NƯỚC THERMO MICROPURE WITH TANK (Barnstead™ MicroPure™ Water Purification System
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
MÁY ĐẾM HẠT TRONG DẦU AvCount2 Particle Counter - SA1000-2
AVCOUNT2 SETA
STANHOPE SETA- ANH QUỐC
1 NĂM
Hotline : 0989 253 860 - 0904 84 02 08
MÁY ĐẾM HẠT TRONG DẦU AvCount2 Particle Counter - SA1000-2
Hãng : Stanhope Seta- Anh Quốc
Model : SA1000-2
Dùng xác định độ sạch của các sản phẫm xăng dầu Tiêu chuẩn đáp ứng : Có thể đo theo các tiêu chuẩn AS 4059, ASTM D7619, ASTM D7647, ASTM D975, DEF STAN 91-86, DEF STAN 91-91, GB 5930, GOST 17216, IP 565, ISO 4406, NAS 1638, SAE 749D, SAE A6D, SAE AS4059E , GB 5930-86 IEC 666; ISO 21501
PARTICLE SIZE RANGE | ISO 11171: 4 µm(c) to >70 µm©; ISO 4402: 2 µm to >100 µm; GOST 17216-71: 2 µm to >200 µm |
---|---|
MEASURING CHANNELS | 15 |
COUNTS PER MEASUREMENT (MAX) | 16,000,000 per 10 ml |
SAMPLE VISCOSITY (MAX) | 68 mm2/s |
SAMPLE TEMPERATURE RANGE | 0 to 80 °C |
RESULTS | Particles/ml or Particles/10 ml (Test Method dependant) Cumulative and Distributive Cleanliness Codes, Cumulative or Distributive (Test Method dependant) |
CELL VOLUME @ FLOW RATE | 10 ml @ 30 ml/min |
TOTAL SAMPLE VOLUME USED (TYP) | 80 ml (includes rinse cycles) for IP 565 & ASTM D7619, 20 ml other methods |
SAMPLE PRESSURE (MAX) | 10 bar (315 bar with SA1008-0 option) |
VOLTAGE | 100 to 250 Vac 50/60 Hz pr 24 Vdc 30 W |
SIZE (HXWXD) | 240 x 330 x 240 mm |
WEIGHT | 12 kg |
LUONG THI BICH HA ( Ms)
HP : 0989 253 860 - 0904 84 02 08
Email: ha@saovietco.com , hami459@yahoo.com
SAO VIET TECHNOLOGIES CO., LTD
156 Nguyen Cuu Dam street, Tan Son Nhi ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city, 700000 Vietnam
Bình luận
Sản phẩm cùng loại